Từ "lâu dài" trong tiếng Việt có nghĩa là "trong một thời gian dài", tức là chỉ một khoảng thời gian kéo dài, không ngắn. Từ này thường được sử dụng để chỉ những điều, sự kiện, hoặc tình trạng có tính ổn định và bền vững theo thời gian.
Các ví dụ sử dụng:
Kháng chiến lâu dài: Đây là một ví dụ nổi bật, có nghĩa là cuộc kháng chiến diễn ra trong một thời gian dài, không chỉ diễn ra trong một thời gian ngắn.
Mối quan hệ lâu dài: Nghĩa là một mối quan hệ giữa hai người hoặc nhiều người được duy trì và phát triển trong thời gian dài.
Chương trình giáo dục lâu dài: Chương trình này không chỉ diễn ra trong một vài tháng mà kéo dài nhiều năm để phát triển kiến thức cho học sinh.
Sử dụng nâng cao:
Lâu dài có thể được dùng để nói về những giá trị, tư tưởng hay nguyên tắc mà con người gìn giữ và phát huy trong thời gian dài, ví dụ: "Tình bạn lâu dài cần sự chân thành và tin tưởng."
Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "dự án lâu dài", "kế hoạch lâu dài", nghĩa là những kế hoạch, dự án được thiết lập để phát triển trong thời gian dài, không phải chỉ trong ngắn hạn.
Phân biệt các biến thể:
Ngắn hạn: Đây là từ trái nghĩa với "lâu dài", dùng để chỉ những điều chỉ diễn ra trong một khoảng thời gian ngắn.
Tạm thời: Cũng gần nghĩa với "ngắn hạn", chỉ tình trạng không bền vững.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
Bền vững: Chỉ sự ổn định và không thay đổi theo thời gian.
Kéo dài: Có thể dùng để chỉ một hành động hoặc sự kiện diễn ra trong một khoảng thời gian dài.
Dài hạn: Thường dùng trong các lĩnh vực như đầu tư, kế hoạch để chỉ những điều có tính chất lâu dài.
Tổng kết:
"Lâu dài" là một từ rất hữu ích trong tiếng Việt, giúp diễn đạt ý nghĩa về thời gian và sự bền vững.